113.04.07 蚊蟲消毒作業/2024.04.07 Notice of Mosquito and Insect Disinfection in the Dormitory.
一宿二宿蚊蟲消毒/Notice of Mosquito and Insect Disinfection in the Dormitory./寮内の蚊や虫の駆除についてのお知らせ/Diệt côn trùng và muỗi trong một đến hai đêm.
1.113.04.07將於學生宿舍(一、二館)寢室、廁所、公共空間及建築物四周排水溝、草叢進行蚊蟲消毒。
2.時間: 09:00~13:00
3.因近期許多學生反應房間內有蚊蟲孳生,此次消毒將請自治會協助打開房門消毒室內。
1. We are scheduled to conduct mosquito and insect disinfection in the student dormitories on April 7,2024.
This includes bedrooms, restrooms, common areas, and the surroundings of buildings, such as drainage channels and grassy areas.
2. Time: 09:00 to 13:00.
3. We kindly ask the student council to assist in opening doors for indoor disinfection.
1. 学生寮は2024年4月7日に寮(1号館および 2号館)の寝室、トイレ、共有スペース、および建物周辺の排水路や草叢などで蚊や虫の消毒を実施いたします。
2. 時間:09:00〜13:00。
3. 最近多くの学生から室内に蚊や虫が発生しているとの報告があり、今回の消毒では自治会に協力して室内の戸を開けていただく予定です。
1. Chúng tôi đã lên lịch tiến hành diệt muỗi và côn trùng tại ký túc xá sinh viên (Tòa nhà Một và Hai) vào ngày 7 tháng 4 năm 113. Điều này bao gồm các phòng ngủ, nhà vệ sinh, khu vực chung và xung quanh các tòa nhà, như rãnh thoát nước và bãi cỏ.
2. Thời gian: 09:00 đến 13:00.
3. Do gần đây nhiều sinh viên phản ánh về việc có muỗi và côn trùng trong phòng, chúng tôi mong đợi sự hỗ trợ của hội sinh viên để mở cửa phòng cho quá trình diệt trùng bên trong.